Có 2 kết quả:
戏剧 xì jù ㄒㄧˋ ㄐㄩˋ • 戲劇 xì jù ㄒㄧˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kịch, tuồng
Từ điển Trung-Anh
(1) drama
(2) play
(3) theater
(2) play
(3) theater
phồn thể
Từ điển phổ thông
kịch, tuồng
Từ điển Trung-Anh
(1) drama
(2) play
(3) theater
(2) play
(3) theater