Có 2 kết quả:

戏剧 xì jù ㄒㄧˋ ㄐㄩˋ戲劇 xì jù ㄒㄧˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kịch, tuồng

Từ điển Trung-Anh

(1) drama
(2) play
(3) theater

Từ điển phổ thông

kịch, tuồng

Từ điển Trung-Anh

(1) drama
(2) play
(3) theater